Cảm biến LMRS 34 344-00081UL TR Electronic
Cảm biến LMRS 34 344-00081UL TR Electronic là Cảm biến tuyến tính tuyệt đối không mài mòn (Magnetostrictive Linear Sensor) – thiết kế ống chịu áp lực, chuyên dùng đo hành trình trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Thông tin chung Cảm biến LMRS 34 344-00081UL TR Electronic
Thông số kỹ thuật Cảm biến LMRS 34 344-00081UL TR Electronic
- Nguyên lý đo: Magnetostrictive – đo dịch chuyển tuyến tính tuyệt đối, không tiếp xúc, không mài mòn
- Dải đo: 0 – 350 mm (theo cấu hình mã 344-00081UL)
- Độ phân giải: 0,01 mm (10 µm)
- Sai số tuyến tính: ≤ ±0,015 % FS (tối thiểu ± 50 µm)
- Độ lặp lại: ≤ ±0,005 % FS (tối thiểu ± 10 µm)
- Điện áp hoạt động: 24 VDC ±20 % (19…27 VDC)
- Tiêu thụ điện năng: ≤ 3.5 W
- Chu kỳ phản hồi: ≥ 1 ms
- Kết nối tín hiệu: IO-Link, chuẩn IEC 61131-9, truyền đồng thời dữ liệu vị trí (4 bytes) và tốc độ (2 bytes)
- Vật liệu vỏ: Hợp kim Cr/Ni (inox/chrome-nickel), chịu áp lực, chống ăn mòn
- Cấp bảo vệ: IP67 – chống bụi hoàn toàn và chống nước tạm thời
- Nhiệt độ làm việc: –20 °C đến +85 °C
Đo tuyệt đối – không mất dữ liệu vị trí khi mất điện
Tích hợp IO-Link, dễ kết nối với PLC hiện đại
Kích thước gọn, dễ lắp đặt, bảo dưỡng
Chịu rung, chịu sốc, làm việc liên tục 24/7 trong môi trường công nghiệp
Ứng dụng TR electronic Vietnam
Đo hành trình bàn ép nóng, xi lanh thủy lực trong máy ép khuôn, máy dập
Hệ thống điều khiển vị trí trong dây chuyền sản xuất tự động
Robot công nghiệp và máy gia công cơ khí chính xác
Các thiết bị nâng hạ, kẹp giữ hoặc định vị vật liệu
Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp
| 100% EU Origin | TR Vietnam | Code: AMS582M-00004 Description: Encoder AMS582M*4096/4096 IOL DMS 12H7 KRF Number of steps: 4096 Revolutions: 4096 Interface: IO-Link Binary code Supply voltage: 18-30V Protection class: IP54 Operating temperature: -20°C < Ta < 60°C Shaft variant: Blind hollow shaft Shaft design: D12H7 Drawing no. 04-AMS582M-M0003 |
| 100% EU Origin | TR Vietnam | Code: AMS582M-00002 Description: Encoder AMS582M*8192/4096 IOL 36ZB12NUT Number of steps: 8192 Revolutions: 4096 Interface: IO-Link Code: Binary Supply voltage: 18-30V Protection class: IP64 Operating temperature: -20<Ta<60°C Shaft variant: Solid shaft Shaft design: D12 L25 Smooth groove Drawing no. 04-AMS582M-M0002 |
| 100% EU Origin | TR Vietnam | Code: 219-00590 Description: Encoder / Drehgeber IE 58A*10000 HTL 36ZB10FL drawing number: 04-010-969 Pulse number 10000 Interface incremental Channel number (K1/K2)+negation Zero pulse K0+negation Supply voltage 4.75-30V Output level HTL Protection class IP65 Output frequency 300 khz Shaft version 10FL/19.5 Connector type Contact 12p Mating connector no Option IE/IH Drawing no. 04-219-M0012 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.