Wachendorff WDGI 58B-10-50-ABN-G24-S2 Encoder
Wachendorff WDGI 58B-10-50-ABN-G24-S2 Encoder Đo tốc độ, vị trí, góc quay cho các hệ thống cơ khí, máy móc công nghiệp, đóng gói, thực phẩm, tự động hóa và robot.
Thông tin chung Wachendorff WDGI 58B-10-50-ABN-G24-S2 Encoder
Thông số kỹ thuật Wachendorff WDGI 58B-10-50-ABN-G24-S2 Encoder
- Thiết kế bên ngoài:Dạng tròn, thân nhôm cứng anodized, đường kính Ø58 mm.
Trục ra dạng trục đặc (solid shaft) Ø10 mm.
Cổng kết nối điện tiêu chuẩn công nghiệp (radial/axial).
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Độ phân giải (PPR): 50 xung/vòng.
Ngõ ra: Line driver / Push-pull tùy cấu hình.
Điện áp hoạt động: 10…30 VDC (G24).
Tín hiệu pha: A, B, N (Index) dạng ABN.
Cấp bảo vệ: IP65 (chuẩn), tùy chọn IP67.
Nhiệt độ hoạt động: –20…+85 °C.
Vật liệu vỏ: Nhôm cao cấp, nhẹ, chống ăn mòn.
Phụ kiện & Ứng dụng
Phụ kiện kèm theo: Khớp nối trục, giá đỡ encoder, dây tín hiệu.
Ứng dụng trong ngành:
Máy CNC, máy đóng gói, máy in công nghiệp.
Băng tải, hệ thống cẩu trục, thang nâng.
Ngành thực phẩm, dược phẩm, logistics.
Điều khiển tốc độ động cơ, giám sát vị trí chính xác
-
Bóc tách mã hàng
- WDGI → Dòng encoder công nghiệp chuẩn của Wachendorff.58B → Vỏ tròn đường kính Ø58 mm, loại trục đặc (B = Solid shaft).
10 → Đường kính trục Ø10 mm.
50 → Độ phân giải 50 xung/vòng (Pulses per revolution).
ABN → Tín hiệu ngõ ra gồm pha A, B và N (Index).
G24 → Điện áp cấp 10…30 VDC.
S2 → Chuẩn ngõ ra tín hiệu (ví dụ Line driver hoặc Push-pull theo tùy chọn
- WDGI → Dòng encoder công nghiệp chuẩn của Wachendorff.58B → Vỏ tròn đường kính Ø58 mm, loại trục đặc (B = Solid shaft).
Xem thêm catalog sản phẩm Wachendorff
Ứng dụng Wachendorff Vietnam
-
Máy CNC, máy đóng gói, máy in công nghiệp.
-
Băng tải, hệ thống cẩu trục, thang nâng.
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm, logistics.
-
Điều khiển tốc độ động cơ, giám sát vị trí chính xác.
Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp
100% UK/Poland Origin | Eurotherm/Watlow Vietnam | Code: EPACK-LITE-1PH/80A/500V/XXX/OL/XXXXX/XXXXXX/XXX/LC/80A/500V /XX/XX/LGC/XXX/XX/0V/FI/LG/XXX (EPACK-LITE-1PH) 1 Phase LITE Compact Power Controller MAXIMUM CURRENT (80A) Nominal Current SUPPLY VOLTAGE (500V) 500V Auxiliary CONTROL MODE (OL) Open Loop Control WARRANTY (XXXXX) Standard Warranty FUSE (XXX) Without Fuse CONFIGURATION (LC) Long Code LOAD CURRENT (80A) 80 Amps LOAD VOLTAGE (500V) 500 Volts LOAD CONFIGURATION (XX) Resistive HEATER TYPE (XX) Resistive FIRING MODE (LGC) Logic Mode BURST MIN ON TIME (XXX) None ANALOG INPUT FUNCTION (XX) None ANALOG INPUT TYPE (0V) 0-10 Volts DIGITAL INPUT 1 FUNCTION (FI) Firing Enable DIGITAL INPUT 2 FUNCTION (LG) Setpoint for Logic Mode Note: 7100L 80A/500V/FUSE/LDC/ENG/ is no longer |
100% UK/Poland Origin | Eurotherm/Watlow Vietnam | Code: NANODAC/VH/X/X/LRR/XX/TS/SV/XXXXX/ENG/XXX/XXXXX/XXXXXX/XX/ XXNONE/NONEXX/XX/XX/ Recorder MODEL (NANODAC) NANODAC Recorder/Controller SUPPLY VOLTAGE (VH) 90-264V ac 110-370V dc 45-65Hz OUTPUT OPTIONS 1 2 3 (LRR) Logic/Relay/Relay COMMUNICATIONS PROTOCOLS (TS) Modbus TCP/IP Slave BEZEL STYLE (SV) Silver Bezel Standard OPERATING LANGUAGE (ENG) English (default) XXXXXX |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.