Ly hợp từ răng 546-23-34-LS-24V-30DIN-Clutch Miki Pulley Vietnam
Ly hợp từ răng 546-23-34-LS-24V-30DIN-Clutch Miki Pulley Vietnam được sử dụng trong các hệ thống cơ khí, băng tải, máy đóng gói…
Giới thiệu Ly hợp từ răng 546-23-34-LS-24V-30DIN-Clutch Miki Pulley Vietnam
-
Model: 546-23-34-LS – Clutch
-
Hãng sản xuất: MIKI Pulley (Japan)
-
Loại thiết bị: Ly hợp điện từ (Electromagnetic Clutch)
-
Điện áp định mức: 24 VDC
-
Xuất xứ: Japan
-
Điện áp điều khiển: 24 VDC
-
Mô-men truyền định mức: 30 N·m (theo chuẩn DIN)
-
Kiểu vận hành: Ly hợp điện từ (Electromagnetic Clutch)
-
Thời gian phản ứng: Nhanh, độ trễ thấp
-
Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim, bề mặt xử lý chống mài mòn
-
Phương thức làm mát: Tản nhiệt tự nhiên
-
Lắp đặt: Dạng trục, chuẩn cơ khí DIN
-
Chuẩn bảo vệ: IP40 (tùy dòng sản phẩm)
-
Tuổi thọ vận hành: Lên đến hàng triệu chu kỳ đóng/ngắt
-
Giải nghĩa mã hàng chính
- 546: Dòng sản phẩm ly hợp điện từ tiêu chuẩn của MIKI Pulley
- 23-34: Cấu hình mô-men và kích thước lắp đặt cụ thể
- LS: Phiên bản tích hợp công tắc giới hạn (Limit Switch option)
- 24V: Điện áp điều khiển tiêu chuẩn 24VDC
- 30DIN: Chuẩn kích thước cơ khí DIN 30 mm
Thông số Ly hợp từ răng 546
Model | Size | Torque [N・m] | Coil (at 20℃) | Heat resistance class | Allowable rotation speed of engagement [min-1] | Max. rotation speed [min-1] | Moment of inertia J [kg・m2] | Number of teeth | Armature pull-in time ta [s] | Armature release time tar [s] | Bearing number | Mass [kg] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Excitation voltage [V] | Wattage [W] | Current [A] | Resistance [Ω] | NF | NS | Sawtooth | Rotor | Armature | Full-depth tooth, full | Sawtooth, full | |||||||||
546-12-34 | 12 | 17.5 | DC24 | 13.3 | 0.55 | 43.4 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 6.6×10-5 | 6.0×10-5 | 200 | 25 | 0.035 | 0.040 | 6004 | 0.5 |
546-13-34 | 13 | 25 | DC24 | 18.7 | 0.78 | 31.0 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 1.5×10-4 | 1.2×10-4 | 220 | 30 | 0.040 | 0.050 | 6005 | 0.9 |
546-15-34 | 15 | 50 | DC24 | 21.3 | 0.89 | 27.1 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 3.7×10-4 | 3.7×10-4 | 260 | 36 | 0.060 | 0.060 | 6007 | 1.5 |
546-21-34 | 21 | 100 | DC24 | 27.0 | 1.13 | 21.0 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 8.7×10-4 | 5.2×10-4 | 290 | 36 | 0.080 | 0.070 | 6009 | 2.4 |
546-23-34 | 23 | 250 | DC24 | 36.3 | 1.51 | 15.9 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 2.06×10-3 | 1.85×10-3 | 280 | 38 | 0.090 | 0.080 | 6011 | 3.9 |
546-25-34 | 25 | 500 | DC24 | 56.6 | 2.36 | 10.2 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 4.88×10-3 | 4.51×10-3 | 250 | 40 | 0.100 | 0.090 | 6014 | 6.8 |
546-31-34 | 31 | 1000 | DC24 | 79.7 | 3.32 | 7.2 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 1.12×10-2 | 1.28×10-2 | 195 | 40 | 0.110 | 0.110 | 6017 | 11.1 |
546-32-34 | 32 | 2200 | DC24 | 114.1 | 4.75 | 5.1 | F | 50 | 30 | 100 | 1500 | 2.87×10-2 | 2.92×10-2 | 186 | 40 | 0.120 | 0.130 | 6020 | 15.3 |
Ứng dụng ngành của thiết bị từ Miki Pulley Vietnam
- Tự động hóa & Robot: Truyền động giữa động cơ servo và trục tải
- Máy công cụ: Kết nối trục động cơ chính và trục vít me bi (ball screw)
- Thiết bị đo lường & điều khiển: Truyền mô-men trong hệ thống cảm biến hoặc encoder
- Ngành đóng gói & in ấn: Truyền chuyển động đồng bộ, giảm rung lắc
- Thiết bị y tế & phòng thí nghiệm: Vận hành êm ái, độ chính xác cao
Xem các sản phẩm sẵn giá khác Motion control
Miki Pulley Vietnam | Model: P-86-MA-14 Speed drive |
Miki Pulley Vietnam | Model: AP-86-MA-14 Speed drive |
Miki Pulley | Model: OPC-1703 Controller |
Miki pulley Vietnam | Model: CF-A-016-02-1360 COUPLINGS |
Miki pulley Vietnam | Model: CF-A-025-02-1360 COUPLINGS |
Miki Pulley | Model: AP-86-MA-14 speed Drive |
Miki Pulley | Model: P-86-MA-14 speed changer |
Miki Pulley Vietnam | Model: 112-02-13 24V Brake P/N: 103292900 Brake |
Miki Pulley Vietnam | Model: OPC-1701 Controller |
Miki Pulley | Model: OPC-1622N Controller |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.