Đèn chống cháy nổ MAX106217 Glamox Vietnam
Đèn chống cháy nổ MAX106217 Glamox Vietnam tham chiếu dòng MAXS67-1200 G2 5000 HF EB3/S 840 HNUT950 TW BN20 FR/PC 220–254V)

Thông tin chung Đèn chống cháy nổ MAX106217 Glamox Vietnam
Thông số kỹ thuật Đèn chống cháy nổ MAX106217 Glamox Vietnam
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Công suất | ≈ 40–60 W (tùy cấu hình) |
| Quang thông | ~ 5000 lm (phiên bản 5000 HF) |
| Điện áp cấp | 220–254 VAC |
| Cấp bảo vệ | IP66/67 – chống bụi & nước tuyệt đối |
| Vật liệu | Thân: Inox 316L / Nhôm phủ; Mặt đèn: PC FR/PC |
| Nhiệt độ môi trường | –20°C đến +55°C (tùy tùy chọn) |
| Cấp chống nổ | ATEX / IECEx – phù hợp Zone 1, 2, 21, 22 |
| Chống va đập | IK10 / IK08 tùy phiên bản |
| Kiểu LED driver | HF – High Frequency |
| Emergency | EB3/S – 3 giờ chiếu sáng sự cố |
Vật liệu vỏ: Stainless Steel 316L – chống ăn mòn trong môi trường muối biển & hóa chất.
Cấp bảo vệ: IP66/67 – chống bụi hoàn toàn, chịu được nước áp lực cao.
Chỉ số chống va đập: IK10 – chịu lực mạnh, an toàn trong môi trường công nghiệp nặng.
Nguồn sáng LED: 4894 lumen (hiệu suất cao).
Màu ánh sáng: 4000K (ánh sáng trung tính – Neutral White).
Tản quang FR/PC: Diffuser dạng sữa (Frosted) bằng Polycarbonate chống vỡ.
Ballast: HF – Non-dimmable (không điều chỉnh độ sáng).
Kết nối – Đi dây: Through wiring 6×2.5 mm².
Cáp vào: 2 × M20 – Nickel plated brass (đồng thau mạ niken, bền với môi trường khắc nghiệt).
Lắp đặt: Gắn trần (Ceiling surface) hoặc gắn tường (Wall surface).
Nguồn cấp: 220–254 VAC.
Tuổi thọ LED cao, không nhấp nháy, ít bảo trì.
Ứng dụng thiết bị Glamox Vietnam
- Nhà máy lọc dầu, hóa dầu
- Khu vực ATEX – Zone 1/21 và Zone 2/22
- Nhà máy khí – LNG, LPG
- Giàn khoan ngoài khơi – Offshore & Marine
- Nhà máy chế biến hóa chất
- Nhà máy xử lý nước thải có hơi ăn mòn
- Công nghiệp nặng cần thiết bị IP66/67 và chống va đập IK10
Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp:
| GEL2432T-1CC600 | Encoder |
| GEL2444KN1G5K030-07 | Encoder |
| GEL2443KN1G5K150-E | Encoder |
| GEL260C–000000A053 | Encoder |
| GEL2444KN1G5K030-07 | Encoder |
| GEL2444 KNRG3K250 | Encoder |
| GEL260C– 000000B033 | Encoder |
| GEL2444KZRG3K030 | Encoder |
| GEL293-UN010000L033 | Encoder |
| GEL2444KMMG5K030 | Encoder |
| GEL2444 KMPG5K050 | Encoder |
| GEL2478XWP400LANK12 | Encoder |
| GEL2444 KMRR5A200M | Encoder |
| GEL208-V- 000120B013 | Encoder |
| GEL209-TN001024C001 | Encoder |
| GEL2444KNRG5K250- | Encoder |
| GEL208-V-00050F041S | Encoder |
| GEL2010XN0050ACR0S | Encoder |
| GEL260-V-001000B003 | Encoder |
| GEL2444 KZRG5A030- | Encoder |
| GEL2444KNRG3A030 | Encoder |
| GEL260-S 000314A031 | Encoder |
| GEL2444KNRG5A030 | Encoder |
| GEL2444KNPG5K150 | Encoder |
| GEL2444Y055 | Encoder |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.