Bộ điều khiển 3508 Eurotherm Việt Nam
Bộ điều khiển 3508 Eurotherm Việt Nam là dùng điều khiển nhiệt độ, áp suất, lưu lượng hoặc các tham số quá trình trong dây chuyền sản xuất.
Thông tin chung Bộ điều khiển 3508 Eurotherm Việt Nam
Thông số kỹ thuật Bộ điều khiển 3508 Eurotherm Việt Nam
-
Kích thước mặt trước: 1/4 DIN (96 x 96 mm).
-
Hiển thị: 2 dòng, độ tương phản cao, có đèn nền.
-
Ngõ vào:
-
Cảm biến nhiệt độ: Thermocouple (J, K, T, R, S, B, N) / RTD (Pt100).
-
Ngõ vào analog: 0–10V, 4–20mA.
-
-
Ngõ ra:
-
Relay, SSR, 4–20mA, hoặc tín hiệu số (theo cấu hình).
-
-
Số vòng điều khiển: đến 8 loop (tùy chọn).
-
Nguồn cấp: 85–264 VAC, 50/60 Hz.
-
Độ chính xác: ±0.1% span.
-
Nhiệt độ môi trường làm việc: 0…50 °C
-
Phụ kiện
-
Cáp kết nối truyền thông RS485/Ethernet.
-
Module mở rộng I/O.
-
SSR (Solid State Relay) hoặc contactor cho tải điện trở.
-
Cảm biến nhiệt độ (thermocouple, RTD).
-
- Model: 3508/F/VL/1/XX/1/1/XXX/S/XX/XX/XX/PD/A2/XX/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/XXXXXX/STD//////
- 3508: Bộ điều khiển đa vòng series 3500, loại 8 loop.
- F: Kiểu lắp đặt (Front panel mount, chuẩn DIN).
- VL: Phiên bản hiển thị (Visual LCD – màn hình đa dòng).
- 1: Số vòng điều khiển cơ bản (có thể mở rộng).
- XX: Tùy chọn phần cứng chưa cấu hình.
- 1/1: Ngõ vào kép (dual input – ví dụ TC/RTD + analog).
- XXX: Khe cắm module I/O mở rộng.
- S: Tùy chọn phần mềm điều khiển (PID control + sequencing).
- XX/XX/XX: Các tùy chọn truyền thông và tín hiệu ngõ ra (chưa khai báo cụ thể).
- PD: Tùy chọn nguồn cấp (Power supply: 85–264 VAC).
- A2: Tùy chọn alarm / relay output.
- GER/GER: Ngôn ngữ giao diện (German).
- XXXXX/XXXXX/XXXXX/XXXXXX: Các tùy chọn phần mềm & giấy chứng nhận (factory options).
- STD: Cấu hình tiêu chuẩn (Standard).
- //////: Các vị trí để trống cho tùy biến khác.
Xem thêm catalog sản phẩm Watlow/Eurotherm Vietnam
Ứng dụng Watlow/Eurotherm Vietnam
-
Lò nung công nghiệp: điều chỉnh quá trình nung luyện kim, gốm sứ.
-
Ngành nhựa & cao su: điều chỉnh nhiệt độ gia nhiệt, ép phun, ép đùn.
-
Thực phẩm & đồ uống: điều chỉnh chu trình tiệt trùng, sấy.
-
Dược phẩm & y tế: điều chỉnh profile nhiệt trong quy trình sản xuất.
-
Hóa chất & xử lý nhiệt: điều chỉnh phản ứng, sấy, xử lý nhiệt chính xác.
- Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp
100% UK/Poland Origin | Eurotherm/Watlow Vietnam | Code: EPACK-LITE-1PH/80A/500V/XXX/OL/XXXXX/XXXXXX/XXX/LC/80A/500V /XX/XX/LGC/XXX/XX/0V/FI/LG/XXX (EPACK-LITE-1PH) 1 Phase LITE Compact Power Controller MAXIMUM CURRENT (80A) Nominal Current SUPPLY VOLTAGE (500V) 500V Auxiliary CONTROL MODE (OL) Open Loop Control WARRANTY (XXXXX) Standard Warranty FUSE (XXX) Without Fuse CONFIGURATION (LC) Long Code LOAD CURRENT (80A) 80 Amps LOAD VOLTAGE (500V) 500 Volts LOAD CONFIGURATION (XX) Resistive HEATER TYPE (XX) Resistive FIRING MODE (LGC) Logic Mode BURST MIN ON TIME (XXX) None ANALOG INPUT FUNCTION (XX) None ANALOG INPUT TYPE (0V) 0-10 Volts DIGITAL INPUT 1 FUNCTION (FI) Firing Enable DIGITAL INPUT 2 FUNCTION (LG) Setpoint for Logic Mode Note: 7100L 80A/500V/FUSE/LDC/ENG/ is no longer |
100% UK/Poland Origin | Eurotherm/Watlow Vietnam | Code: NANODAC/VH/X/X/LRR/XX/TS/SV/XXXXX/ENG/XXX/XXXXX/XXXXXX/XX/ XXNONE/NONEXX/XX/XX/ Recorder MODEL (NANODAC) NANODAC Recorder/Controller SUPPLY VOLTAGE (VH) 90-264V ac 110-370V dc 45-65Hz OUTPUT OPTIONS 1 2 3 (LRR) Logic/Relay/Relay COMMUNICATIONS PROTOCOLS (TS) Modbus TCP/IP Slave BEZEL STYLE (SV) Silver Bezel Standard OPERATING LANGUAGE (ENG) English (default) XXXXXX |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.