Cảm biến LMRS34 344-00124UL TR Electronic
Cảm biến LMRS34 344-00124UL TR Electronic là Cảm biến khoảng cách (Distance Sensor) – chuyên dùng cho máy ép nóng, hành trình đo 350 mm
Thông tin chung Cảm biến LMRS34 344-00124UL TR Electronic
Thông số kỹ thuật Cảm biến LMRS34 344-00124UL TR Electronic
-
Dải đo: 0 – 350 mm
-
Nguyên lý đo: Cảm biến dịch chuyển tuyến tính (Linear Displacement Sensor)
-
Tín hiệu đầu ra: Analog (0–10 V hoặc 4–20 mA, tùy cấu hình)
-
Điện áp hoạt động: 24 VDC
-
Độ chính xác: ±0,1% toàn dải đo
-
Tốc độ phản hồi: <1 ms, phù hợp điều khiển thời gian thực
-
Kết nối: Đầu cáp tiêu chuẩn công nghiệp hoặc giắc M12
-
Cấp bảo vệ: IP65 – chống bụi hoàn toàn và chống nước bắn nhẹ
-
Nhiệt độ làm việc: –20 °C đến +80 °C
-
Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, chịu nhiệt và chống ăn mòn
-
Tuổi thọ cơ học: >10 triệu chu kỳ đo
-
Đo chính xác khoảng cách hoặc hành trình di chuyển của bàn ép nóng
-
Độ tin cậy cao, chịu được rung động và môi trường nhiệt độ cao
-
Phản hồi nhanh, ổn định ngay cả khi máy hoạt động liên tục
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC hoặc HMI
-
Không cần bảo dưỡng thường xuyên
Ứng dụng TR electronic Vietnam
- Máy ép nóng (hot press) trong ngành gỗ, laminate, hoặc ép tấm vật liệu
- Máy ép nhiệt trong ngành điện tử và in ấn
- Hệ thống đo hành trình bàn máy trong dây chuyền sản xuất tự động
- Thiết bị kiểm tra và đo lường dịch chuyển tuyến tính trong công nghiệp
Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp
100% EU Origin |
TR Vietnam | Code: AMS582M-00004 Description: Encoder AMS582M*4096/4096 IOL DMS 12H7 KRF Number of steps: 4096 Revolutions: 4096 Interface: IO-Link Binary code Supply voltage: 18-30V Protection class: IP54 Operating temperature: -20°C < Ta < 60°C Shaft variant: Blind hollow shaft Shaft design: D12H7 Drawing no. 04-AMS582M-M0003 |
100% EU Origin |
TR Vietnam | Code: AMS582M-00002 Description: Encoder AMS582M*8192/4096 IOL 36ZB12NUT Number of steps: 8192 Revolutions: 4096 Interface: IO-Link Code: Binary Supply voltage: 18-30V Protection class: IP64 Operating temperature: -20<Ta<60°C Shaft variant: Solid shaft Shaft design: D12 L25 Smooth groove Drawing no. 04-AMS582M-M0002 |
100% EU Origin |
TR Vietnam | Code: 219-00590 Description: Encoder / Drehgeber IE 58A*10000 HTL 36ZB10FL drawing number: 04-010-969 Pulse number 10000 Interface incremental Channel number (K1/K2)+negation Zero pulse K0+negation Supply voltage 4.75-30V Output level HTL Protection class IP65 Output frequency 300 khz Shaft version 10FL/19.5 Connector type Contact 12p Mating connector no Option IE/IH Drawing no. 04-219-M0012 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.