EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/ XX/XXX/XXX/XXX/QS/ENG/40A/690V/3P/3D/XX/PA/V2/XX/SP/4A/XX//I/4A/XX/AA/XX/XX Eurotherm
EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/ XX/XXX/XXX/XXX/QS/ENG/40A/690V/3P/3D/XX/PA/V2/XX/SP/4A/XX//I/4A/XX/AA/XX/XX Eurotherm là bộ điều khiển công suất thyristor hiệu suất cao, được thiết kế để kiểm soát chính xác dòng điện cấp cho tải điện trở
Thông tin chung Bộ điều khiển EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/ XX/XXX/XXX/XXX/QS/ENG/40A/690V/3P/3D/XX/PA/V2/XX/SP/4A/XX//I/4A/XX/AA/XX/XX Eurotherm
Thông số kỹ thuật Bộ điều khiển EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/ XX/XXX/XXX/XXX/QS/ENG/50A/690V/3P/3D/XX/PA/V2/XX/SP/4A/XX//I/4A/XX/AA/XX/XX Power Thyrister
-
Giải nghĩa mã hàng
EPOWER/…/QS/ENG/40A/690V/3P/3D/XX/PA/V2/XX/SP/4A/XX//I/4A/XX/AA/XX/XX
- 3PH-100A/690V: Bộ điều khiển công suất 3 pha, tải 100A, điện áp tối đa 690VAC
- QS: Quick Start Config (cấu hình nhanh)
- ENG: Hiển thị/firmware tiếng Anh
- 40A/690V: Cấu hình tùy chọn dòng tải 40A, điện áp 690VAC
- 3P: Three Phase Control (điều khiển 3 pha)
- 3D: Delta load configuration (tải đấu tam giác)
- XX (Load Type): Tải điện trở
- PA: Phase Angle firing mode (điều khiển góc pha)
- V2: RMS Load Voltage Squared Feedback (phản hồi điện áp RMS)
- SP: Analog Input 1 Function = Setpoint
- 4A: Analog Input 1 Type = 4–20 mA
- I: Analog Output Function = Current
- 4A: Analog Output Type = 4–20 mA
- AA: Alarm Relay Configuration = Any Alarm
- XX: Load management address (00–63 hoặc không sử dụng)
- Nguồn tải: 3 pha (3PH)
- Dòng tải định mức: 100A (chuẩn) và 40A (cấu hình tùy chọn)
- Điện áp tải: 100 – 690 VAC
- Điều khiển: PID, Phase Angle, Burst Firing
- Cấu hình tải: Delta (3 dây)
- Ngõ ra tín hiệu: Analog/Digital, Modbus/Profibus/Ethernet (tùy chọn)
- Bảo mật & ghi dữ liệu: Quick Start Config, ngôn ngữ hiển thị English
- Tích hợp: Eurotherm iTools để cấu hình và giám sát
Xem thêm catalog sản phẩm Watlow/Eurotherm Vietnam
Ứng dụng Watlow/Eurotherm Vietnam
-
Lò nung công nghiệp: điều chỉnh quá trình nung luyện kim, gốm sứ.
-
Ngành nhựa & cao su: điều chỉnh nhiệt độ gia nhiệt, ép phun, ép đùn.
-
Thực phẩm & đồ uống: điều chỉnh chu trình tiệt trùng, sấy.
-
Dược phẩm & y tế: điều chỉnh profile nhiệt trong quy trình sản xuất.
-
Hóa chất & xử lý nhiệt: điều chỉnh phản ứng, sấy, xử lý nhiệt chính xác.
- Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp
100% UK/Poland Origin | Eurotherm/Watlow Vietnam | Code: EPACK-LITE-1PH/80A/500V/XXX/OL/XXXXX/XXXXXX/XXX/LC/80A/500V /XX/XX/LGC/XXX/XX/0V/FI/LG/XXX (EPACK-LITE-1PH) 1 Phase LITE Compact Power Controller MAXIMUM CURRENT (80A) Nominal Current SUPPLY VOLTAGE (500V) 500V Auxiliary CONTROL MODE (OL) Open Loop Control WARRANTY (XXXXX) Standard Warranty FUSE (XXX) Without Fuse CONFIGURATION (LC) Long Code LOAD CURRENT (80A) 80 Amps LOAD VOLTAGE (500V) 500 Volts LOAD CONFIGURATION (XX) Resistive HEATER TYPE (XX) Resistive FIRING MODE (LGC) Logic Mode BURST MIN ON TIME (XXX) None ANALOG INPUT FUNCTION (XX) None ANALOG INPUT TYPE (0V) 0-10 Volts DIGITAL INPUT 1 FUNCTION (FI) Firing Enable DIGITAL INPUT 2 FUNCTION (LG) Setpoint for Logic Mode Note: 7100L 80A/500V/FUSE/LDC/ENG/ is no longer |
100% UK/Poland Origin | Eurotherm/Watlow Vietnam | Code: NANODAC/VH/X/X/LRR/XX/TS/SV/XXXXX/ENG/XXX/XXXXX/XXXXXX/XX/ XXNONE/NONEXX/XX/XX/ Recorder MODEL (NANODAC) NANODAC Recorder/Controller SUPPLY VOLTAGE (VH) 90-264V ac 110-370V dc 45-65Hz OUTPUT OPTIONS 1 2 3 (LRR) Logic/Relay/Relay COMMUNICATIONS PROTOCOLS (TS) Modbus TCP/IP Slave BEZEL STYLE (SV) Silver Bezel Standard OPERATING LANGUAGE (ENG) English (default) XXXXXX |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.