Kubler Việt Nam D8.C60.8336.A222.0000 Encoder
Kubler Việt Nam D8.C60.8336.A222.0000 Encoder giải pháp đo tuyến tính bền bỉ, chống ăn mòn, độ chính xác cao, lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt
Thông tin chung Kubler D8.C60.8336.A222.0000 Encoder
Thông số kỹ thuật Kubler Việt Nam D8.C60.8336.A222.0000 Encoder
- Dải đo (Measuring length):
Tối đa: 8 m, 4 m hoặc 10 m (tùy option cấu hình).
Dây kéo (Rope type):
Chất liệu: thép không gỉ V4A (chống ăn mòn).
Đường kính dây: 1.0 mm.
Độ tuyến tính (Linearity):
Sai số tuyến tính điển hình: ±0.19 % F.S.
Kết cấu vỏ (Housing):
Dòng C60, thiết kế vỏ kín, chống bụi và chống nước.
Chuẩn bảo vệ: IP67, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Bộ mã hóa tích hợp (Encoder unit):
Có thể gắn encoder quay loại incremental hoặc absolute.
Model tham chiếu trong mã: 8336 (encoder gắn kèm).
Điện áp hoạt động (Voltage supply):
Mã A222 = 10…30 VDC (ổn định, tương thích PLC).
Kết nối điện (Connection):
Cáp axial, 2 m, loại TPE bền, chịu dầu và hóa chất.
Nhiệt độ làm việc:
-20 … +85 °C (tùy phiên bản encoder tích hợp).
Ứng dụng Kuebler Vietnam
- Thiết bị nâng hạ & cần cẩu: đo hành trình nâng của móc hoặc cabin.
- Xe nâng, máy xây dựng: đo chiều cao nâng hoặc vị trí xy lanh.
- Máy ép, thủy lực: kiểm soát hành trình piston.
- Hệ thống tự động hóa & robot: đo chuyển động tuyến tính chính xác.
- Ngành thép, cảng biển: giám sát khoảng cách và vị trí nâng tải.
Xem thêm sản phẩm chúng tôi cung cấp
100% EU Origin | Kubler/ Kuebler | 8.5020.0060.1024.S232 Encoder Encoders Incremental |
100% EU Origin | Kubler/ Kuebler | Model: 8.5026.0050.1024.S002.0015 Encoder |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.