SD 035 socket Stego Vietnam
SD 035 socket Stego Vietnam là một lò sưởi vỏ bọc nhỏ gọn với một bộ phận gia nhiệt PTC để bảo vệ đáng tin cậy chống lại sự ngưng tụ trong vỏ bọc và vỏ máy
Thông số kỹ thuật SD 035 socket Stego Vietnam
Ứng dụng thương hiệu Stego
- Chiếu sáng cho các tủ điều khiển và vỏ máy, đặc biệt trong không gian hạn chế.
- Thích hợp cho các lĩnh vực như thực phẩm, điện lực, dầu khí, năng lượng mặt trời, dệt may, nhựa, thủy tinh, giấy và bao bì.
-
1. Ngành Điện & Tự Động Hóa
- Chiếu sáng bên trong tủ điện, tủ điều khiển để hỗ trợ bảo trì và vận hành.
- Sử dụng trong tủ máy CNC, tủ PLC, tủ biến tần để đảm bảo ánh sáng cho kỹ thuật viên.
2. Ngành Sản Xuất & Gia Công Cơ Khí
- Lắp đặt trong máy gia công, dây chuyền sản xuất để hỗ trợ quan sát quá trình vận hành.
- Dùng trong robot công nghiệp, máy ép, máy đúc để đảm bảo an toàn và kiểm tra chất lượng.
3. Ngành Công Nghiệp Ô Tô
- Chiếu sáng trong các trạm kiểm tra, dây chuyền lắp ráp giúp công nhân làm việc hiệu quả hơn.
- Được dùng trong hệ thống kiểm tra lỗi tự động (AOI) để phát hiện sai sót.
4. Ngành Dầu Khí & Năng Lượng
- Sử dụng trong trạm biến áp, tủ điều khiển giám sát hệ thống điện để đảm bảo hoạt động liên tục.
- Chiếu sáng trong trạm khí nén, trạm năng lượng mặt trời, tua-bin gió trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
5. Ngành Thực Phẩm & Dược Phẩm
- Lắp đặt trong máy đóng gói, dây chuyền sản xuất dược phẩm để đảm bảo điều kiện chiếu sáng chuẩn.
- Sử dụng trong tủ điều khiển môi trường phòng sạch nhằm tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh.
6. Ngành Đường Sắt & Giao Thông Vận Tải
- Dùng trong hệ thống điều khiển giao thông, hầm đường bộ, trạm thu phí để chiếu sáng kỹ thuật.
- Lắp đặt trong cabin tàu hỏa, hệ thống giám sát tàu điện giúp nhân viên vận hành dễ dàng quan sát.
Xem catalog CS 060 heater Stego, tại đây
Xem thêm các sản phẩm Stego, tại đây
Article Description | Mô tả | Series | Specification | Art. No. | Art no & Type |
Electrical Socket (with fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, German socket | 03500.0-00 | 03500.0-00 Type SD 035 |
Electrical Socket (with fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, French/Polish socket | 03501.0-00 | 03501.0-00 Type SD 035 |
Electrical Socket (with fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Swiss socket | 03502.0-00 | 03502.0-00 Type SD 035 |
Electrical Socket (with fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, UK/Irish socket | 03503.0-00 | 03503.0-00 Type SD 035 |
Electrical Socket (with fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Italian socket | 03505.0-00 | 03505.0-00 Type SD 035 |
Electrical Socket (with fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 125V AC, USA/Canadian socket | 03504.0-00 | 03504.0-00 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, German socket | 03500.0-01 | 03500.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, French/Polish socket | 03501.0-01 | 03501.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Swiss socket | 03502.0-01 | 03502.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, UK/Irish socket | 03503.0-01 | 03503.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Italian socket | 03505.0-01 | 03505.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 125V AC, USA/Canadian socket | 03504.0-01 | 03504.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 240V AC, Australian socket | 03507.0-01 | 03507.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Brazilian socket | 03508.0-01 | 03508.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Old-British socket (BS546 – 5A) | 03509.0-01 | 03509.0-01 Type SD 035 |
Electrical Socket (without fuse) | Ổ cắm | SD 035 | 250V AC, Old-British socket (BS546 – 15A) | 03509.0-02 | 03509.0-02 Type SD 035 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.